Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thường lệ" 1 hit

Vietnamese thường lệ
button1
English Adverbsregular
Example
chuyến bay thường lệ
regular flight

Search Results for Synonyms "thường lệ" 1hit

Vietnamese chuyến bay không thường lệ
button1
English Nounsextra flight
Example
vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
Operate special flights during busy seasons

Search Results for Phrases "thường lệ" 2hit

vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
Operate special flights during busy seasons
chuyến bay thường lệ
regular flight

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z